divivu logo
TOYOTA VIOS  2017
| Chia sẻ |
TOYOTA VIOS 2017
Cập nhật cuối lúc 11:49 ngày 12/01/2017, Đã xem 929 lần
  Đơn giá bán: 538 000 000 đ
  Model: Vios   Bảo hành: 36 Tháng
  Tình trạng: Còn hàng
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 538 000 000 đ
Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
CÔNG TY TNHH TOYOTA HÀ ĐÔNG
CÔNG TY TNHH TOYOTA HÀ ĐÔNG
Do Lộ - Yên Nghĩa-Hà Đông-Hà Nội, Hà Đông , Hà Nội
dailytoyota.vn
091.297.4466 - 096.592.3333 - 0944.003.666
ANHPD@TOYOTAHADONG.COM.VN
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
Chi tiết sản phẩm

THÔNG TIN.

Đây là mẫu xe hạng nhỏ dành cho cá nhân và gia đình của Toyota. Nổi tiếng với giá cả rẻ nhất, kích thước gọn gàng, giúp di chuyển linh hoạt ngay cả trong phố đông, khả năng tiêu hao nhiên liệu đáng mơ ước (chỉ 5,5 lít cho 100km). Tháng 03/2014, phiên bản mới của mẫu xe gia đình hạng B nổi tiếng của Toyota chính thức ra mắt tại Việt nam. Với thiết kế hoàn toàn mới, trẻ trung hiện đại, kích thước nhỉnh hơn phiên bản hiện tại một chút. Tháng 9/2016, mẫu xe này tiếp tục ra mắt bản nâng cấp với động cơ thế hệ mới thông minh hơn (Dual VVt-i), hộp số vô cấp CVT và đặc biệt có thêm bản số tự động giá rẻ

 

 

Vios 1.5E (MT)              Vios 1.5E (CVT)                Vios 1.5G (CVT)

Kích thước

D x R x C(mm x mm x mm)

4410 x 1700 x 1475

4410 x 1700 x 1475

4410 x 1700 x 1475

Chiều dài cơ sở(mm)

2550

2550

2550

Khoảng sáng gầm xe(mm)

133

133

133

Bán kính vòng quay tối thiểu(m)

5,1

5,1

5,1

Trọng lượng không tải(kg)

1060-1075

1800 - 1095

1095-1110

Trọng lượng toàn tải(kg)

1500

1500

1500


BẢNG GIÁ XE

Xe Toyota Vios 2017 ra mắt ngày 16/9/2016 với động cơ thế hệ mới

Bản Vios 1.5G AT(số tự động): 622.000.000 VNĐ

Bản Vios 1.5 E AT(số tự động):  588.000.000 VNĐ

Bản Vios 1.5 E MT(số sàn):  564.000.000 VNĐ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT



 

Vios 1.5E (MT)              Vios 1.5E (CVT)                Vios 1.5G (CVT)

Kích thước

D x R x C(mm x mm x mm)

4410 x 1700 x 1475

4410 x 1700 x 1475

4410 x 1700 x 1475

Chiều dài cơ sở(mm)

2550

2550

2550

Khoảng sáng gầm xe(mm)

133

133

133

Bán kính vòng quay tối thiểu(m)

5,1

5,1

5,1

Trọng lượng không tải(kg)

1060-1075

1800 - 1095

1095-1110

Trọng lượng toàn tải(kg)

1500

1500

1500

Động cơ

Loại động cơ

4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, Dual VVT - i

4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, Dual VVT - i

4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, Dual VVT - i

Dung tích công tác(cc)

1496

1496

1496

Công suất tối đa(mã lực @ vòng/phút)

79 (107)/6000

79 (107)/6000

79 (107)/6000

Mô men xoắn tối đa(Nm @ vòng/phút)

140 / 4200

140/4200

140/4200

Hệ thống truyền động

FWD

FWD

Cầu trước

Hộp số

Số sàn 5 cấp

Hộp số tự động vô cấp/CVT

Hộp số tự động vô cấp/CVT

Hệ thống treo

Trước

Độc lập, kiểu Macpherson

Độc lập McPherson

Độc lập, kiểu Macpherson

Sau

Dầm xoắn

Dầm xoắn

Dầm xoắn

Vành & Lốp xe

Loại vành

Mâm đúc

Mâm đúc

Mâm đúc

Kích thước lốp

185/60R15

185/60R15

185/60R15

Phanh

Trước

Đĩa thông gió 15 inch

Đĩa thông gió 15 inch

Đĩa thông gió 15 inch

Sau

Đĩa đặc

Đĩa đặc

Đĩa đặc

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Euro 4

Euro 4

NGOẠI THẤT

Đèn trước

Đèn chiếu gần

Halogen; Phản xạ đa hướng

Halogen; Phản xạ đa hướng

Halogen; Kiểu đèn chiếu

Đèn chiếu xa

Halogen; Phản xạ đa hướng

Halogen; Phản xạ đa hướng

Halogen; Kiểu đèn chiếu

Hệ thống cân bằng góc chiếu

Cùng màu thân xe

-

-

Cụm đèn sau

Đèn phanh thứ ba

Đèn sương mù

Trước

Sau

Gương chiếu hậu ngoài

Chức năng điều chỉnh điện

Chức năng gập điện

Tích hợp đèn báo rẽ

Chức năng chống chói tự động

-

Cùng màu thân xe

Cùng màu thân xe

Gạt mưa gián đoạn

Gián đoạn, điều chỉnh thời gian

Gián đoạn, điều chỉnh thời gian

Gián đoạn, điều chỉnh thời gian

Chức năng sấy kính sau

Ăng ten

Dạng cột

Dạng cột

Dạng cột

Tay nắm cửa ngoài

Cùng màu thân xe

Cùng màu thân xe

Cùng màu thân xe

NỘI THẤT

Tay lái

Loại tay lái

3 chấu

3 chấu

3 chấu

Chất liệu

Urethane, mạ bạc

Urethane, mạ bạc

Bọc da, mạ bạc

Nút bấm điều khiển tích hợp

Không

Không

Điều chỉnh

Chỉnh tay 2 hướng ( lên, xuống )

Chỉnh tay 2 hướng ( lên, xuống )

Chỉnh tay 2 hướng ( lên, xuống )

Trợ lực lái

Trợ lực điện/EPS

Trợ lực điện/EPS

Trợ lực điện/EPS

Gương chiếu hậu trong

2 chế độ ngày và đêm

2 chế độ ngày và đêm

Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm

Ốp trang trí nội thất

Piano black

Piano black

Piano black

Tay nắm cửa trong

Cùng màu nội thất

Cùng màu nội thất

Mạ bạc

Cụm đồng hồ

Loại đồng hồ

Analog

Analog

Analog

Đèn báo chế độ Eco

Không

Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu

Chức năng báo vị trí cần số

Không

Màn hình hiển thị đa thông tin

Chất liệu bọc ghế

Nỉ cao cấp

Nỉ cao cấp

Da (đục lỗ)

Ghế trước

Loại ghế

Loại thường

Loại thường

Loại thường

Điều chỉnh ghế lái

Chỉnh tay 6 hướng

Chỉnh tay 6 hướng

Chỉnh tay 6 hướng

Điều chỉnh ghế hành khách

Chỉnh tay 4 hướng

Chỉnh tay 4 hướng

Chỉnh tay 4 hướng

Ghế sau

Hàng ghế thứ hai

Gập 60:40

Gập 60:40

Gập 60:40

Hàng ghế thứ ba

-

Không

Tựa tay hàng ghế thứ hai

TIỆN NGHI

Hệ thống điều hòa

Chỉnh tay

Chỉnh tay

Tự động

Cửa gió sau

Hệ thống âm thanh

Loại loa

Loại thường

Loại thường

Loại thường

Đầu đĩa

CD 1 đĩa

CD 1 đĩa

CD 1 đĩa

Số loa

4

4

6

Cổng kết nối AUX

Cổng kết nối USB

Kết nối Bluetooth

Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm

-

-

Chức năng khóa cửa từ xa

-

Cửa sổ điều chỉnh điện

Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái)

Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái)

Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái)

Hệ thống báo động

-

-

 

Nhận xét sản phẩm
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm