Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
CÔNG TY TNHH TOYOTA HÀ ĐÔNG Do Lộ - Yên Nghĩa-Hà Đông-Hà Nội, Hà Đông , Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
THÔNG TIN.
Đây là mẫu xe hạng nhỏ dành cho cá nhân và gia đình của Toyota. Nổi tiếng với giá cả rẻ nhất, kích thước gọn gàng, giúp di chuyển linh hoạt ngay cả trong phố đông, khả năng tiêu hao nhiên liệu đáng mơ ước (chỉ 5,5 lít cho 100km). Tháng 03/2014, phiên bản mới của mẫu xe gia đình hạng B nổi tiếng của Toyota chính thức ra mắt tại Việt nam. Với thiết kế hoàn toàn mới, trẻ trung hiện đại, kích thước nhỉnh hơn phiên bản hiện tại một chút. Tháng 9/2016, mẫu xe này tiếp tục ra mắt bản nâng cấp với động cơ thế hệ mới thông minh hơn (Dual VVt-i), hộp số vô cấp CVT và đặc biệt có thêm bản số tự động giá rẻ
|
Vios 1.5E (MT) Vios 1.5E (CVT) Vios 1.5G (CVT)
|
Kích thước
|
D x R x C(mm x mm x mm)
|
4410 x 1700 x 1475
|
4410 x 1700 x 1475
|
4410 x 1700 x 1475
|
|
Chiều dài cơ sở(mm)
|
|
Khoảng sáng gầm xe(mm)
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu(m)
|
|
Trọng lượng không tải(kg)
|
1060-1075
|
1800 - 1095
|
1095-1110
|
|
Trọng lượng toàn tải(kg)
|
|
BẢNG GIÁ XE
Xe Toyota Vios 2017 ra mắt ngày 16/9/2016 với động cơ thế hệ mới
Bản Vios 1.5G AT(số tự động): 622.000.000 VNĐ
Bản Vios 1.5 E AT(số tự động): 588.000.000 VNĐ
Bản Vios 1.5 E MT(số sàn): 564.000.000 VNĐ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Vios 1.5E (MT) Vios 1.5E (CVT) Vios 1.5G (CVT)
|
Kích thước
|
D x R x C(mm x mm x mm)
|
4410 x 1700 x 1475
|
4410 x 1700 x 1475
|
4410 x 1700 x 1475
|
|
Chiều dài cơ sở(mm)
|
|
Khoảng sáng gầm xe(mm)
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu(m)
|
|
Trọng lượng không tải(kg)
|
1060-1075
|
1800 - 1095
|
1095-1110
|
|
Trọng lượng toàn tải(kg)
|
|
Động cơ
|
Loại động cơ
|
4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, Dual VVT - i
|
4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, Dual VVT - i
|
4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, Dual VVT - i
|
|
Dung tích công tác(cc)
|
|
Công suất tối đa(mã lực @ vòng/phút)
|
79 (107)/6000
|
79 (107)/6000
|
79 (107)/6000
|
|
Mô men xoắn tối đa(Nm @ vòng/phút)
|
140 / 4200
|
140/4200
|
140/4200
|
|
Hệ thống truyền động
|
|
Hộp số
|
Số sàn 5 cấp
|
Hộp số tự động vô cấp/CVT
|
Hộp số tự động vô cấp/CVT
|
|
Hệ thống treo
|
Trước
|
Độc lập, kiểu Macpherson
|
Độc lập McPherson
|
Độc lập, kiểu Macpherson
|
|
Sau
|
Dầm xoắn
|
Dầm xoắn
|
Dầm xoắn
|
|
Vành & Lốp xe
|
Loại vành
|
|
Kích thước lốp
|
185/60R15
|
185/60R15
|
185/60R15
|
|
Phanh
|
Trước
|
Đĩa thông gió 15 inch
|
Đĩa thông gió 15 inch
|
Đĩa thông gió 15 inch
|
|
Sau
|
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
|
NGOẠI THẤT
Đèn trước
|
Đèn chiếu gần
|
Halogen; Phản xạ đa hướng
|
Halogen; Phản xạ đa hướng
|
Halogen; Kiểu đèn chiếu
|
|
Đèn chiếu xa
|
Halogen; Phản xạ đa hướng
|
Halogen; Phản xạ đa hướng
|
Halogen; Kiểu đèn chiếu
|
|
Hệ thống cân bằng góc chiếu
|
|
Cụm đèn sau
|
|
Đèn phanh thứ ba
|
|
Đèn sương mù
|
Trước
|
|
Sau
|
|
Gương chiếu hậu ngoài
|
Chức năng điều chỉnh điện
|
|
Chức năng gập điện
|
|
Tích hợp đèn báo rẽ
|
|
Chức năng chống chói tự động
|
-
|
Cùng màu thân xe
|
Cùng màu thân xe
|
|
Gạt mưa gián đoạn
|
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
|
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
|
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
|
|
Chức năng sấy kính sau
|
|
Ăng ten
|
Dạng cột
|
Dạng cột
|
Dạng cột
|
|
Tay nắm cửa ngoài
|
Cùng màu thân xe
|
Cùng màu thân xe
|
Cùng màu thân xe
|
|
NỘI THẤT
Tay lái
|
Loại tay lái
|
|
Chất liệu
|
Urethane, mạ bạc
|
Urethane, mạ bạc
|
Bọc da, mạ bạc
|
|
Nút bấm điều khiển tích hợp
|
|
Điều chỉnh
|
Chỉnh tay 2 hướng ( lên, xuống )
|
Chỉnh tay 2 hướng ( lên, xuống )
|
Chỉnh tay 2 hướng ( lên, xuống )
|
|
Trợ lực lái
|
Trợ lực điện/EPS
|
Trợ lực điện/EPS
|
Trợ lực điện/EPS
|
|
Gương chiếu hậu trong
|
2 chế độ ngày và đêm
|
2 chế độ ngày và đêm
|
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
|
|
Ốp trang trí nội thất
|
Piano black
|
Piano black
|
Piano black
|
|
Tay nắm cửa trong
|
Cùng màu nội thất
|
Cùng màu nội thất
|
Mạ bạc
|
|
Cụm đồng hồ
|
Loại đồng hồ
|
|
Đèn báo chế độ Eco
|
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
|
|
Chức năng báo vị trí cần số
|
|
Màn hình hiển thị đa thông tin
|
|
Chất liệu bọc ghế
|
Nỉ cao cấp
|
Nỉ cao cấp
|
Da (đục lỗ)
|
|
Ghế trước
|
Loại ghế
|
Loại thường
|
Loại thường
|
Loại thường
|
|
Điều chỉnh ghế lái
|
Chỉnh tay 6 hướng
|
Chỉnh tay 6 hướng
|
Chỉnh tay 6 hướng
|
|
Điều chỉnh ghế hành khách
|
Chỉnh tay 4 hướng
|
Chỉnh tay 4 hướng
|
Chỉnh tay 4 hướng
|
|
Ghế sau
|
Hàng ghế thứ hai
|
Gập 60:40
|
Gập 60:40
|
Gập 60:40
|
|
Hàng ghế thứ ba
|
|
Tựa tay hàng ghế thứ hai
|
|
TIỆN NGHI
Hệ thống điều hòa
|
Chỉnh tay
|
Chỉnh tay
|
Tự động
|
|
Cửa gió sau
|
|
Hệ thống âm thanh
|
Loại loa
|
Loại thường
|
Loại thường
|
Loại thường
|
|
Đầu đĩa
|
CD 1 đĩa
|
CD 1 đĩa
|
CD 1 đĩa
|
|
Số loa
|
|
Cổng kết nối AUX
|
|
Cổng kết nối USB
|
|
Kết nối Bluetooth
|
|
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
|
|
Chức năng khóa cửa từ xa
|
|
Cửa sổ điều chỉnh điện
|
Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái)
|
Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái)
|
Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái)
|
|
Hệ thống báo động
|
|
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|