- Hỗ trợ 2 băng tần 2.4GHz chuẩn N (tốc độ tối đa 400Mbps) và 5GHz chuẩn AC (tốc độ tối đa 867Mbps).
- Hỗ trợ các chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11a/b/g/n/ac.
- hỗ trợ công nghệ MU-MIMO.
- Công suất phát cao trên cả 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz.
- WAN: 1 port Gigabit.
- LAN: 4 port Gigabit.
- Hỗ trợ USB 2.0: SAMBA, Media Server.
- Hỗ trợ 4 Anten 5dBi.
- Hỗ trợ 2 SSID mỗi băng tầng, tạo SSID mạng wifi riêng khách, giới hạn băng thông SSID mạng wifi khách.
- Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP cho camera ...
- Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật WPA/WPA2
- Chức năng giới hạn số lượng kết nối bảo vệ router không bị treo.
- WiFi Anti-interference: Giúp cải thiện độ ổn định của kết nối trong môi trường nhiều nhiễu.
- Fast Roaming trên băng tần 5GHz: Chủ động ngắt kết nối client khi sóng quá yếu, buộc user kết nốI WiFi AP khác.
- Tính năng lập lịch tắt/mở WIFI, lập lịch tự động reboot.
- Tính năng kiểm soát IP/MAC Address, Port Service, URL.
- Giao diện mobile dễ dàng cấu hình bằng điện thoại.
- Cho phép 80 thiết bị không dây kết nối cùng lúc trên 2 băng tần.
Đặc tính kỹ thuật
PHẦN CỨNG |
Port |
1 cổng WAN 10/100/1000M RJ45 4 cổng LAN 10/100/1000M RJ45 |
Nguồn |
Đầu vào AC 100-240V, 50/60hz, đầu ra DC 12V/1.5A |
Antenna |
4 anten cố định 5dBi |
LED Indicators |
Nguồn, WAN, LAN, Wireless |
Nút điều khiển |
1 nút RESET |
KHÔNG DÂY |
Chuẩn tương thích |
IEEE 802.11b/g/n/a/ac |
Băng tần |
2.4GHz: 2.412GHz - 2.484GHz 5GHz: 5.180GHz - 5.885GHz |
Tốc độ Wi-Fi |
2.4GHz: 400Mbps 5GHz: 867Mbps |
Công suất phát |
Rất mạnh |
Wireless Security |
Mixed (WPA/WPA2), WPA2 |
Reception Sensitivity |
11ac : -70dBm@10% PER 11n : -72dBm@10% PER 11g : -75dBm@10% PER 11b: -85dBm@8% PER |
Tính năng Wi-Fi |
Wireless: ACL, Schedule Wireless, hỗ trợ mạng Wi-Fi Guest Access, Enable/Disable Wireless, Liệt kê người dùng, WMM |
PHẦN MỀM |
WAN |
Static, DHCP, PPPoE, Clone MAC |
Operation Mode |
Router, Access Point |
Management |
Web, Nút Reset, Giao diện Web reset Factory |
Tính năng nâng cao |
Firewall: IP, MAC, Port, URL firewall, Port Forwarding, DMZ, UPnP, QoS DDNS, NTP, Schedule reboot, Backup/restore cấu hình, Nâng cấp firmware |
USB |
Hỗ trợ các định dạng: FAT32, NTFS Hỗ trợ Disk Management, Samba Server |
THÔNG SỐ KHÁC |
Chứng chỉ |
CE, FCC |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0 ℃ ~ 40 ℃ (32 ℉ ~ 104 ℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40 ℃ ~ 70 ℃ (-40 ℉ ~ 158 ℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
- Bảo hành: 12 tháng.