Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
10G High-Performance Enterprise Load Balancing Security Router Draytek Vigor1000B
- Draytek Vigor1000B là Router cân bằng tải hiệu năng cao dành cho doanh nghiệp lớn, hotel, resort.... Hỗ trợ Wifi marketing.
- 2 port 10 Gigabit WAN/LAN slot SFP+ (cho phép chuyển đổi WAN/LAN linh hoạt).
- 4 port Gigabit WAN/LAN, RJ45 (cho phép chuyển đổi WAN/LAN linh hoạt).
- 4 port Gigabit LAN (Ethernet 10/100/1000Mbps).
- 2 port USB.
- 1 port console.
- Multi-WAN Load Balancing and Failover, hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ (IPTV, Internet, VoIP...).
- NAT Session: 1.000.000, NAT Throughtput: 9.4Gb/s với khả năng chịu tải lên đến 500 user.
- Hỗ trợ triển khai nhiều dịch vụ: Leased line, L2VPN, L3VPN, MetroNET...
- Hỗ trợ chia 100 lớp mạng khác nhau (801.2q VLAN Tag), DMZ LAN, IP routed LAN.
- VPN server 2 kênh (OpenVPN, IPSec (IKEv2, XAuth), 2 kênh VPN SSL....), VPN Trunking (Load balancing/Backup).
- Web Portal: Hiện trang quảng cáo khi khách hàng kết nối internet.
- Tích hợp Wifi Marketing từ các nhà phát triển hàng đầu như Meganet, VNWIFI, Nextify...
- Kiểm soát và quản lý băng thông tối ưu đường truyền Internet, chế độ Hight-Availability.
- Firewall mạnh mẽ, linh hoạt (IP/MAC Address, Port Service, URL/Web Content Filter...).
- DrayDDNS tên miền động miễn phí của DrayTek.
- Quản lý tập trung cho 50 Access Point DrayTek (APM), 30 Switch (SWM).
- Quản lý tập trung Vigor1000B bằng phần mềm DrayTek VigorACS 2 hoặc Cloud DrayTek Free.
Đặc tính kỹ thuật
Interface |
WAN/LAN Switchable Port |
2x 10G SFP+ Fiber Slots |
4x 1G/100M/10M Ethernet, RJ-45 |
Fixed LAN Port |
4x 1G/100M/10M Ethernet, RJ-45 |
USB Port |
2x USB 3.0 for storage |
Console Port |
1x RJ-45 |
Button |
1x Factory Reset |
Performance |
NAT Throughput |
9.4 Gbps |
NAT Sessions |
1,000,000 |
Max. Concurrent VPN Tunnels |
2 |
Max. Concurrent OpenVPN + SSL VPN |
2 |
Internet Connection |
IPv4 |
PPPoE, DHCP, Static IP |
IPv6 |
PPP, DHCPv6, Static IPv6, TSPC, AICCU, 6rd, 6in4 Static Tunnel |
802.1p/q Multi-VLAN Tagging |
Yes |
Multi-VLAN/PVC |
Yes |
Load Balancing |
IP-based, Session-based |
WAN Active on Demand |
Link Failure, Traffic Threshold |
Connection Detection |
ARP, Ping, Strict ARP |
WAN Data Budget |
Yes |
Dynamic DNS |
Yes |
DrayDDNS |
Yes |
LAN Management |
VLAN |
802.1q Tag-based, Port-based |
Max. Number of VLAN |
100 |
Number of LAN Subnet |
100 |
DHCP Server |
Multiple IP Subnet, Custom DHCP Options, Bind-IP-to-MAC |
LAN IP Alias |
Yes |
IP Pool Count |
Up to 4K per LAN Subnet |
PPPoE Server |
Yes |
Port Mirroring |
Yes |
Local DNS Server |
Yes |
Conditional DNS Forwarding |
Yes |
Hotspot Web Portal |
Yes |
Hotspot Authentication |
Click-Through, Social Login, SMS PIN, RADIUS, External Portal Server |
Networking |
Routing |
IPv4 Static Routing, IPv6 Static Routing, Inter-VLAN Routing, RIP v1/v2 |
Policy-based Routing |
Protocol, IP Address, Port, Domain, Country |
High Availability |
Active-Standby, Hot-Standby |
DNS Security (DNSSEC) |
Yes |
IGMP |
IGMP v2/v3, IGMP Proxy, IGMP Snooping & Fast Leave |
Local RADIUS server |
Yes |
SMB File Sharing |
Yes (Requires external storage) |
VPN (for management purpose) |
LAN-to-LAN |
Yes |
Teleworker-to-LAN |
Yes |
Protocols |
PPTP, L2TP, IPsec, L2TP over IPsec, SSL, GRE, IKEv2, IPsec-XAuth, OpenVPN(Host to LAN) |
User Authentication |
Local, RADIUS, LDAP, TACACS+, mOTP |
IKE Authentication |
Pre-Shared Key, X.509, XAuth, EAP |
IPsec Authentication |
SHA-1, SHA-256, MD5 |
Encryption |
MPPE, DES, 3DES, AES |
Single-Armed VPN |
Yes |
NAT-Traversal (NAT-T) |
Yes |
DrayTek VPN Matcher |
Yes |
Firewall & Content Filtering |
NAT |
Port Redirection, Open Ports, Port Triggering, DMZ Host |
ALG (Application Layer Gateway) |
SIP, RTSP, FTP, H.323 |
VPN Pass-Through |
PPTP, L2TP, IPsec |
IP-based Firewall Policy |
Yes |
Content Filtering |
Application, URL, DNS Keyword, Web Features, Web Category* (*: subscription required) |
DoS Attack Defense |
Yes |
Spoofing Defense |
Yes |
Bandwidth Management |
IP-based Bandwidth Limit |
Yes |
IP-based Session Limit |
Yes |
QoS (Quality of Service) |
TOS, DSCP, 802.1p, IP Address, Service Type |
VoIP Prioritization |
Yes |
Management |
Local Service |
HTTP, HTTPS, Telnet, SSH v2, FTP, TR-069 |
Config File Export & Import |
Yes |
Firmware Upgrade |
TFTP, HTTP, TR-069 |
2-Level Administration Privilege |
Yes |
Access Control |
Access List, Brute Force Protection |
Syslog |
Yes |
Notification Alert |
SMS, E-mail |
SNMP |
v1, v2c, v3 |
Central AP Management |
50 VigorAPs |
Central Switch Management |
30 VigorSwitches |
Physical |
Rack Mountable |
Mouting Kit Included |
Dimension |
443 mm x 285 mm x 45 mm |
Weight |
3.32 kg |
Power |
AC 110~220V @ 1A |
Max.Power Consumption |
32 watts |
Operating Temperature |
0 to 45°C |
Storage Temperature |
-10 to 55°C |
Operating Humidity (non-condensing) |
10 to 90% |
- Bảo hành: 24 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|