mydlinkTM Cloud Wireless-N 300 Router D-Link DIR-619L
- Hỗ trợ truy cập bằng công nghệ điện toán đám mây.
- Chức năng điện toán đám mây quản lý Router từ xa qua cổng điện tử myDlink, với ứng dụng myDlink hỗ trợ hệ điều hành iOS và Android.
- Tốc độ tối đa 300Mbps tương ứng với chuẩn IEEE 802.11n.
- Mạng không dây tốc độ cao: Sử dụng công nghệ không dây N, tăng tốc độ và phạm vi so với chuẩn 802.11g/b.
- Bao gồm 4 port 10/100BASE-TX Ethernet tích hợp để kết nối các máy tính có dây vào mạng.
- 3 ăng-ten có thể tháo rời 3x5 dBi cung cấp vùng phủ sóng tốt hơn.
- Quản lý từ xa với công nghệ đám mây.
- Cài đặt và sử dụng dễ dàng.
- Hỗ trợ chức năng tường lửa NAT, SPI.
- Hỗ trợ chức năng lọc địa chỉ IP, MAC, URL.
- Bảo mật: Wi-Fi Protected Access (WPA/WPA2), WEP 64/128-Bit data encryption, WPS (PBC/PIN).
- Hỗ trợ ứng dụng mydlink, ứng dụng di động QRS miễn phí cho hệ điều hành iOS and Android.
- Nguồn điện: 12 VDC/1.25A.
- Kích thước: 112 x 152 x 28 mm.
- Trọng lượng: 246 g.
Đặc tính kỹ thuật
General
|
Antenna Type
|
Three Detachable 5 dBi external antennas
|
Standards
|
IEEE 802.11n up to 300 Mbps
|
IEEE 802.11g
|
IEEE 802.11b
|
IEEE 802.3
|
IEEE 802.3u
|
System Requirements
|
Windows 7/Vista/XP SP3 or Mac OS X 10.4 or higher
|
Internet Explorer 8 or higher, Firefox 7.0 or higher, or other Java-enabled browser
|
Ethernet network interface
|
Cable or DSL modem
|
Subscription with an Internet Service Provider
|
Functionality
|
Advanced Features
|
UPnP support
|
WDS
|
WDS + AP
|
IP/MAC Binding
|
Traffic Control
|
Advanced Firewall Features
|
Network Address Translation (NAT )
|
Stateful Packet Inspection (SPI)
|
MAC Address Filtering
|
URL Filtering
|
mydlink Features
|
Remote Management
|
View current upload/download bandwidth
|
View currently connected clients
|
View web browsing history per client
|
Block/unblock client network access
|
Manage wireless network details
|
Accessible through a web browser or iOS or Android mobile app
|
Mobile App Support
|
mydlink Lite
|
Push notifications
|
Wireless intrusion alerts
|
Online user list
|
Firmware upgrade notification
|
User access control
|
Real-time browsing records
|
Security
|
Wi-Fi Protected Access (WPA/WPA2)
|
WEP 64/128-Bit data encryption
|
WPS (PBC/PIN)
|
Physical
|
Power
|
12 VDC/1.25A through external power adapter
|
Temperature
|
Operating: 0 to 40ºC (32 to 104ºF)
|
Humidity
|
10% to 90% non-condensing
|
Certifications
|
CCC, NCC/FCC, WPS, Wi-Fi
|
Dimensions
|
112 x 152 x 28 mm
|
Weight
|
246 grams (0.5 lbs)
|