Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9387-EH
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG.
- Ống kính: f = 3.6 mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro.
- Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Chức năng phát hiện chuyển động thông minh và hạn chế báo động giả.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP66, IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Nhiệt độ hoạt động: -50°C ~ 60°C.
Đặc tính kỹ thuật
Camera Features |
Image Sensor |
1/2.7 inch Progressive CMOS |
Max. Resolution |
2560×1920 (5MP) |
Lens Type |
Fixed-focal |
Focal Length |
f = 3.6 mm |
Aperture |
F2.0 |
Auto-iris |
Fixed-iris |
Field of View |
76° (Horizontal) 56° (Vertical) 100° (Diagonal) |
Shutter Time |
1/5 sec. to 1/32,000 sec. |
WDR Technology |
WDR Pro |
Day/Night |
Yes |
Removable IR-cut Filter |
Yes |
IR Illuminators |
Built-in IR illuminators, effective up to 30 meters with Smart IR, IR LED*2 |
Minimum Illumination |
0.06 Lux @ F2.0 (Color) 0 Lux with IR illumination on |
|
Tilt Range |
90° |
Rotation Range |
180° |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities |
ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built-in) |
On-board Storage |
Slot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot Seamless Recording |
Video & Audio |
Video Compression |
H.265, H.264, MJPEG |
Maximum Frame Rate |
30 fps @ 2560x1920 30 fps @ 2560x1440 60 fps @ 1920x1080 |
|
Maximum Streams |
3 simultaneous streams |
S/N Ratio |
52 dB |
Dynamic Range |
120 dB |
Video Streaming |
Adjustable resolution, quality and bi trate, Smart Stream III |
Image Settings |
Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, video rotation, 3DNR, DIS, HLC, defog, deblur, metering |
Audio Capability |
Two-way Audio (full duplex) |
Audio Compression |
G.711, G.726 |
Network |
Users |
Live viewing for up to 10 clients |
Protocols |
802.1X, ARP, CIFS/SMB, CoS, DDNS, DHCP, DNS, FTP, HTTP, HTTPS, ICMP, IGMP, IPv4, IPv6, NTP, PPPoE, QoS, RTSP/RTP/RTCP, SMTP, SNMP, SSL, TCP/IP, TLS, UDP, UPnP |
Interface |
10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45) |
ONVIF |
Supported, specification available at www.onvif.org |
Intelligent Video |
Smart Motion Detection |
Five-window video motion detection, human detection, time filter |
Smart VCA |
Intrusion detection, loitering detection, line crossing detection, unattended object detection, missing object detection, face detection |
Alarm and Event |
Alarm Triggers |
Motion detection, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, temperature detection, manual trigger, SD card life expectancy, cybersecurity events (brute force attack event, cyberattack event, quarantine event) |
Alarm Events |
Event notification via email, HTTP, FTP, NAS server, SD card File upload via email, HTTP, FTP, NAS server, SD card |
General |
LED Indicator |
System power and status indicator |
Power Input |
IEEE 802.3at PoE Class 4 DC 12V AC 24V (optional) (Redundant Power) |
|
Power Consumption |
PoE: Max. 19.3/8 W (Heater on/off) DC 12V: Max. 15/6 W (Heater on/off) AC 24V: Max. 17.2/7.2 W (Heater on/off) |
|
Dimensions |
118 x 118 x 266 mm |
Weight |
1,142 g |
Casing |
IP66, IP67, IK10 (Metal Housing) |
Safety Certifications |
CE, LVD, FCC Class A, VCCI, C-Tick, UL, EN50121-4 |
Working Temperature |
-50°C ~ 60°C |
Humidity |
98% |
- Bảo hành: 36 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|