divivu logo
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 True RMS
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011
| Chia sẻ |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 True RMS
Cập nhật cuối lúc 13:16 ngày 26/11/2019, Đã xem 1 562 lần
  Đơn giá bán: 1 100 000 đ
  Model: Kyoritsu1011   Bảo hành: 12 Tháng
  Tình trạng: Còn hàng
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hồ Chí Minh Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 250 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 1 100 000 đ
So sánh giá sản phẩm cùng loại
STT Logo Gian hàng Địa chỉ Website Giá bán   Đặt mua
1 TKTech.vn
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 True RMS
http://tktech.divivu.com 1 100 000 đ
Chi tiết sản phẩm

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011

Kyoritsu 1011đồng hồ vạn năng với công nghệ True RMS tích hợp chức năng đo nhiệt độ. Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 được thiết kế để đo được dòng điện lên tới 600V và 10A.

đồng hồ vạn năng kyoritsu 1011

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 có công nghệ True RMS giúp đo chính xác các dòng méo và dòng không hình sin. Cảm biến nhiệt độ được tích hợp giúp bạn đo nhiệt độ một cách tiện lợi trong một số trường hợp.

Trong tương lai Kyoritsu sẽ phải đối mặt với những thay đổi đáng kể và sẽ cần phải được thích nghi với yêu cầu của các công nghệ mới.
 

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011

đồng hồ đo điện Kyoritsu 1011 có màn hình hiển thị số 6040, với biểu đồ dạng thanh, và bao gồm các dẫn thử, đầu dò nhiệt độ loại K, pin, cầu chì thay thế và sách hướng dẫn.

Tính năng, đặc điểm:

• Điện áp AC và DC lên đến 600V.

• Đo dòng AC và DC lên đến 10A.

•  Đo nhiệt độ, có thể lựa chọn cho ºC và ºF.

• Đo điện trở lên đến 60MΩ.

• Màn hình hiển thị số 6040.

• Tự động nhận thang và bộ chọn phạm vi thủ công ( với tính năng giữ dải).

• Bộ kiểm tra liên tục (cảnh báo dưới 100Ω).

• Dung tích lên tới 4000μF.

• Chức năng kiểm tra Diode.

• Tự động tắt nguồn.

Thông số kỹ thuật của Kyoritsu 1011:

ĐO DÒNG DC V 600.0mV/6.000/60.00/600.0/600V
(Input Impedance: 10MΩ, 100MΩ only 600mV) ±0.5%±2dgt (600.0mV/6.000/60.00/600.0V) ±0.8%±3dgt (600V)
ĐO DÒNG AC V 6.000/60.00/600.0/600V
(Input Impedance: 10MΩ) ±1.0%±3dgt
(6.000/60.00/600.0V)±1.5%±3dgt (600V)
DC A 600/6000µA/60/600mA/6/10A ±1.2%±3dgt (600/6000µA/60/600mA) ±2.0%±5dgt (6/10A)
AC A 600/6000µA/60/600mA/6/10A ±1.5%±4dgt (600/6000µA/60/600mA) ±2.2%±5dgt (6/10A)
ĐIỆN TRỞ Ω 600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ ±1.0%±2dgt
(600Ω/6/60/600kΩ/6MΩ) ±2.0%±3dgt (60MΩ)
KIỂM TRA LIÊN TỤC 0 – 600Ω (Buzzer sounds below 100Ω)
KIỂM TRA DIODE 2.8V Release Voltage:Approx. 0.4mA Test Current
ĐO DIỆN DUNG 40/400nF/4/40/400/4000µF
TẦN SỐ 10/100/1000Hz/10/100/1000kHz/10MHz
HIỆU SUẤT 0.1 – 99.9% (Pulse width/Pulse period) ±2.0%±2dgt (- 10kHz)

ĐO NHIỆT ĐỘ

-50 – 300ºC (-58 – 572ºF)
(with the use of Temperature probe 8216)
Note: KEW 1011 can measure max. 700ºC
In order to measure over 300ºC, please use a K-type temperature probe available in the market.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG IEC 61010-1 CAT III 300V Pollution degree 2
IEC 61010-1 CAT II 600V Pollution degree 2
IEC 61010-031
IEC 61326
HIỂN THỊ 6040 Counts
NGUỒN R6 (1.5V) × 2 (Auto-power-OFF within 15 minutes)
KÍCH THƯỚC 161(L) × 82(W) × 50(D)mm
TRỌNG LƯỢNG Approx. 280g
PHỤ KIỆN 7066A (Test leads)
8216 (K-type Temperature probe)
0.8A/600V (Ceramic Fuse) × 1built-in
10A/600V (Ceramic Fuse) × 1built-in
R6 × 2Instruction Manual
PHỤ KIỆN MUA KÈM 7234 (Crocodile clip test lead)
9095 (Carrying case)
Nhận xét sản phẩm
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm